a1a01.Person - Người : ông, bà, cha, mẹ, giáo viên, học sinh, công nhân, binh lính
a1a02.Organization - Tổ chức : nhà trường, chi đoàn, chi uỷ, bộ ngoại giao
a1a03.SupernaturalBeing - Nhân vật siêu nhiên : phù thuỷ, thần linh, Ngọc Hoàng
a1b01.Vertebrate - Động vật có xương sống
a1b01a.Warm Blood - Động vật máu nóng
a1b01a1.Mammal - Thú (ĐV có vú) : chó, sư tử, hổ, báo
a1b01a2.Bird - Chim : gà, vịt, cò, vạc, đại bàng, diều hâu
a1b01b.Cold Blood - Động vật máu lạnh
a1b01b1.Fish - Cá : chim, thu, nhụ, đé
a1b01b2.Amphibian - Lưỡng cư : ếch, nhái, ễnh ương
a1b01b3.Reptile - Bò sát : rắn, rết, thằn lằn, cá sấu
a1b02.Invertebrate - Động vật không xương sống
a1b02a.Worm - Sâu : sâu que, giun, sán
a1b02b.Insect - Côn trùng : kiến, ong, ve, bọ xít
a1b02c.Shellfish - Động vật có vỏ : tôm, cua, ghẹ
a1b02d.OtherSeaCreature - Sinh vật biển : bào ngư, sao biển
List: rồng, thuồng luồng, ma cà rồng, ma gà
List: vi rút, vi khuẩn, vi trùng
a1e01.Tree - Cây cối : lim, gụ, táu, phi lao, bạch đàn
a1e02.Bush - Cây bụi : duối, cúc tần, sim
a1e03.Vine - Cây thân leo : tơ hồng, tầm xuân
a1e04.Herb - Cây thân cỏ : cỏ tranh, lau, cói
a1e05.Low Plant - Thực vật bậc thấp : tảo, nấm
a1e06.Hight Plant - Thực vật bậc cao : dương xỉ, rong, rêu
a2a01.Grain - Hạt : đậu, ngô, lạc, vừng, (hạt) điều
a2a02.Vegetable - Rau củ : cải, rau muống, mùng tơi, bầu, bí, khoai tây
12a03.Food - Lương thực : lúa, ngô, khoai, sắn, kê, vừng, đại mạch
a2a04.FoodStuff - Thực phẩm : thịt, lòng, ba chỉ, thăn, mỡ phần, trứng, cá, sữa, bơ
a2a05.Fruit - Quả : cam, quýt, mít, bưởi, dừa, lê
a2a06.Beverage - Đồ uống : bia, rượu, sinh tố, nước ngọt
a2a07.Seasoning - Gia vị : mắm, muối, tiêu, ớt, mù tạt, rau thơm
a2a08.Dish - Món ăn : bánh kẹo, cơm, cháo, bún, phở, súp, bánh cuốn, lẩu, canh
a2b01.Furniture - Đồ dùng : bàn, ghế, giường, nồi, dao, kéo, bút, vở, đồng hồ
a2b02.Tool - Công cụ : cày, bừa, cuốc, xẻng, cưa, đục, búa, kìm, khoan, quang gánh
a2b03.Garment - Trang phục : quần, áo, giày, dép
a2b04.Ornament - Trang sức : nhẫn, vòng, lắc, hoa tai
a2b05.Cosmetic - Mĩ phẩm : son, phấn, dầu gội, kem
a2b06.Drug - Thuốc men : kí ninh, morphine, vitamin, cao hổ cốt, sâm, cam thảo
a2b07.Plaything - Đồ chơi : búp bê, bóng bay, cầu tụt, bập bênh
a2b08.Vehicle - PT giao thông, vận tải : ô tô, xe máy, xe đạp, máy bay, tàu thuỷ
a2b09.Equipment - Thiết bị : acquy, công tơ, băng chuyền, rơ moóc
a2b10.Accessory - Phụ kiện : van, vòi nước, ốc, đai, săm, lốp, xích, líp
a2b11.Machine - Máy móc : máy nổ, máy bơm, máy kéo, máy xay, máy biến thế
a2b12.Instrument - Nhạc cụ : đàn, sáo, trống, kèn, nhị, phèng la
a2b13.Container - Đồ chứa : thùng, téc, bồn, bể
a2b14.Creation - Vật sáng tạo : tranh ảnh, tượng, tác phẩm, vở kịch, bộ phim
a2b15.Building - Công trình xây dựng : nhà cửa, đình chùa, cầu cống, thành quách
a2b16.Construction - Cấu kiện trong xây dựng : bê tông, xà, thanh rầm, vì, kèo
a2b17.Weapon - Vũ khí : tàu ngầm, xe tăng, đại bác, súng, đạn, bom
a2b18.OtherThings - Các vật khác : giàn, hàng rào, thanh, que, nan
a2c01.BodyPart - Bộ phận cơ thể người và động vật
a2c01a.Person Part - Bộ phận cơ thể người : tóc, lông mày, tá tràng, râu ria
a2c01b.Animal Part - Bộ phận cơ thể động vật : đuôi, gạc, lòng, mề, vây, vi
a2c02.Plant Part - Bộ phận của thực vật : hoa, lá, nụ, cành, nhánh, chồi, mầm
a2c03.Artifact Part - Bộ phận của đồ vật : cán, đế, nắp, đít, miệng, gọng, càng
a2d01.Material - Nguyên liệu : lụa, gấm, nhung, kaki, giấy, mực, xi măng, hắc in
a2d02.Solid - Chất rắn : đá, sắt, cát, kim cương, hồng ngọc, than
a2d03.Earth - Đất : đất, bùn, mùn
a2d04.Liquid - Chất lỏng : nước, xăng, rượu, bia, cồn, máu, mủ
a2d05.Gas - Chất khí : ga, khí hydro, oxy
a2d06.Addiction - Chất gây nghiện : heroin, hồng phiến, thuốc phiện, thuốc lá, rượu
a2d07.Poisonous - Chất độc : thạch tín
a2d08.Excrete - Chất thải : phân, rác
a2e01.Land - Đất : ruộng, vườn, đồi, núi, cao nguyên, sa mạc, đảo, quần đảo
a2e02.BodyOfWater - Vùng có nước : sông, hồ, đầm, vũng, vịnh
a2e03.HeavenlyBodies - Vũ trụ : sao, hành tinh, Mộc Tinh, Đại Hùng
a3a.PlaceName - Địa danh : Hà Nội, Quảng trường Ba Đình, Châu Âu, Đông Phi
a3b.Region - Vùng miền : cao nguyên, bình nguyên, trung du, lục địa
a3c.FictionalPlace - Nơi tưởng tượng : thiên đàng, địa ngục, miền đất hứa, âm phủ
b1a.Feeling - Cảm giác : đói, no, nhức, buốt, cay, xót, rát
b1b.Physiological - Sinh lí : thức, ngủ, mơ, mộng, ốm, đau
b1c.Change - Biến hoá : hoá, biến, bay hơi, (băng) tan, héo, úa, khô, quăn, teo, tóp
b1d.Contact - Tiếp xúc : gần (quần chúng), xa (dân), xa lánh, thân thiện, gần gũi
b1e.Existence - Tồn tại : còn (tiền), ra đời (tổ chức), sống, ở, hấp hối, dính, bám
b1f.Devour - Tiêu biến : chết, hi sinh, thiệt mạng, tuyệt diệt, tuyệt chủng
b1g.Consumption - Tiêu huỷ : long, gãy, đổ, sập, sụp, cháy, rụi, tàn, lụi
b1h.Motion - Vận động: (xe) lao (xuống vực), (trăng) nhô (lên cao), chảy
b1i.Staying - Ngừng nghỉ : nằm, nghỉ ngơi, dừng, đỗ, ngừng, dứt, tạnh, ngớt, thôi
b1j.Perception - Nhận thức : lơ mơ, mang máng, bập bõm, cảm giác, tưởng
b1k.Possession - Sở hữu : có (tiền), còn (tiền)
b1l.Depend - phụ thuộc : ăn theo, nương nhờ, phụ thuộc, bị, phải, được
b1m.Surrender - khuất phục : chịu, chấp nhận, đành
b1n.Receive - Tiếp nhận : được, bắt (vải bắt màu),
b1o.Enjoy - Hưởng thụ : hưởng, hưởng thụ, hưởng lạc, vui chơi
b1p.Psychology - Tâm lí : thẹn, ngượng, xấu hổ, e ấp, run sợ, đau (lòng)
b1q.Stimulation - Khuyến khích : vẫy gọi, gọi mời
b1r.Experience - Trải nghiệm : sành, trải đời, từng trải
b1s.Emotion - Cảm súc : tức giận, sợ sệt, tin tưởng, hoài nghi, thông cảm, yêu thích
b1t.Desire - Mong muốn : mong, mong ước, mong ngóng, nguyện ước, ước muốn
b2a.Abandon - Từ bỏ : bỏ rơi, từ bỏ, chối bỏ, ruồng bỏ, bỏ rơi
b2b.Care - Chăm sóc : săn sóc, nuôi dưỡng, bảo dưỡng, bảo hành
b2c.Act - Tác động : xô, đẩy, ẩy, thúc, lôi, kéo, bật, tắt
b2d.Cognitive Act - Nhận thức : học, hiểu, nghe lời, am hiểu, am tường, quyết định
b2e.Emotional Act - Xúc cảm : hôn, yêu đương, ôm ấp, ấp ủ, mong ngóng
b2f.Communicate - Giao tiếp : nói chuyện, trò chuyện, gặp gỡ, thảo luận, bàn bạc
b2g.Contact - Tiếp xúc : sờ, nắn, nếm, liếm
b2h.Move - Di chuyển : đi (ra), chạy (vào), bay, bò, nhảy, lăn
b2i.Keep - Ngăn giữ : ách (ai lại), tóm, bắt, đình chỉ, giam cầm
b2j.Create - Tạo tác : đẽo, gọt, vót, vẽ, viết, sáng tác, xây dựng, lắp ghép, thiết đặt
b2k.Change - Biến đổi : cắt, băm, xé, nấu, luộc
b2l.PresentAndReceive - Trao nhận : cho, tặng, gửi, ban, phát, phân phát
b2m.Order - Gây khiến : sai, bảo, khiến, bắt, khuyên, nhờ, giúp, hướng dẫn
b2n.Consume - Tiêu huỷ : phá (cầu), đốt (nhà), huỷ hoại, tiêu diệt, thanh trừng
b2o.Oppose - Đối kháng : chiến đấu, thi đấu, đấu tranh, đấu đá, chống chọi
b2p.Provoke - Khiêu khích : chọc giận, chọc tức, trêu ngươi, trêu tức
b2q.Appropriate - Chiếm đoạt : cướp, giật, ăn cắp, ăn cướp, chiếm đoạt, xâm lược
b2r.Negative - Phủ định : chối, bác bỏ, bài trừ, phủ nhận, phủ định
b2s.Depend - Chi phối : a dua, hùa, áp đặt
b2t.Collect - Tập hợp : cóp nhặt, gom góp, góp nhặt, góp nhóp
b2u.PsychologicalReflection - Phản ứng tâm lí : chữa thẹn, cười trừ, cười trừ, cười ruồi, cười khẩy, cười xoà, cười mũi, nũng nịu, khóc nhè
b2v.Conclude - Kết luận : kết án, kết tội, kết luận, khép, thống nhất
b2w.Recover - Phục hồi : minh oan, giải oan, tẩy oan, hồi sức, hồi phục
b2x.Respond - Phản hồi : đáp, hồi đáp, hồi âm,
b2y.Punish - Trừng phạt : trừng phạt, trừng trị, nghiêm trị, đánh đòn, tống cổ, truy tố
b2z.Advise - Khuyên bảo : khuyên, khuyên răn, khuyên bảo
b3a.PhysicalActivity - Hoạt động của cơ thể : thở, ngồi, đứng, nhìn, ngửi, nghe, bài tiết, đái, ỉa
b3b.PhysiologicalAction - Sinh lí : giao hợp, giao cấu, đẻ, ấp, nhảy ổ
b3c.Exchange - Trao đổi : mua bán, sang nhượng, bàn giao, hợp đồng, hứa hẹn
b3d.Receive - Tiếp nhận : hưởng, hưởng lạc, hưởng thụ, kế thừa, ăn, uống, đoc (thông tin), thắng lợi
b3e.Change - Biến đổi : (máy) chạy, (máy) nổ, (máy) phát (điện)
b3f.Contact - Tiếp xúc : va, đập, đụng, quệt ...
b3g.Communication - Giao tiếp : liên lạc, đàm thoại, thông báo
b3h.Emotion - Cảm xúc : tức giận, sợ sệt, tin tưởng, hoài nghi, thông cảm, yêu thích
b3i.Thinking - Tư duy : suy nghĩ, nhận xét, suy xét, phán đoán
23j.Motion - Chuyển động : lung lay, lung linh, chấp chới, dập dờn
23k.PhysicalAction - Tự nhiên : giao thoa, thuỷ phân, ăn mòn
23l.SocialActivity - Xã hội : tuyên truyền, giáo dục, phát thanh, tổ chức, lãnh đạo
23m.Motion - Vận động : co, rụt, gập, duỗi, chảy
23n.Affect - Ảnh hưởng : giúp (tiến bộ), khiến (tỉnh giấc)
b4a.Event - Sự kiện : cách mạng, khởi nghĩa, chiến tranh
b4b.PhysiologicalPhenomenon - Sinh lí : tình dục, dậy thì, phát dục, động đực
b4c.DiseasePhenomenon - Bệnh lí : cảm, lao, lậu, ung thư, sẩy thai, băng huyết
b4d.NaturalPhenomenon - Tự nhiên : mưa gió, lũ lụt, bão bùng, hạn hán, hải lưu
b4e.SocialPhenomenon - Xã hội : trào lưu, khuynh hướng, chế độ, thực dân
b4f.Cognition - Sự nhận thức : suy nghĩ, nhận xét, suy xét, phán đoán
b5a.Life - Sự sống : sống, sự sống, đời sống, cuộc sống, cây mầm, giống, con giống
b5b.ResultOfAction - Kết quả của hoạt động : thành quả, thắng lợi, sản phẩm
b5c.SocialAbstractThing - Xã hội : dân số, dân sinh, hộ khẩu, đơn từ, thư từ
b5d.CulturalAbstractThing - Văn hoá : lễ hội, đình đám, ma chay, cưới xin
b5e.Concept - Khái niệm : khoa học, công nghệ, toán học, kinh tế, chính trị
b5f.Sound - Âm thanh : ầm ầm, ì ầm, đùng đoàng, cọt kẹt, leng keng
b5g.Colour - Màu sắc : xanh, đỏ, tím, vàng
b5h.Smell - Mùi : thơm, hăng, khai, thối, tanh
b5i.Taste - Vị : ngọt, bùi, chua, cay, mặn, chát
b5j.SportAndRecreation - Thể thao và giải trí : bóng đá, cờ vua, điền kinh
b5k.LogicalPlace - Phương hướng : trên, dưới, trong, đông, tây, thượng nguồn
b6a.Space - Không gian : (nhà) gần (trường), sát, liền, kề, bên, cạnh
b6b.Time - Thời gian
b6b01.Point Of Time - Thời điểm : khoảnh khắc, thời điểm, lúc, hồi
b6b02.Period - Thời kì, giai đoạn : trước đây, hiện nay, bây giờ, quá khứ, xưa
b6c.SetOrGroup - Tập hợp hoặc nhóm : lẻ loi, cô đơn, cô quạnh, đông đúc
b6d.Comparison - So sánh : tương đương, hơn, kém
b6e.Identical - Đồng nhất : là (giáo viên), làm (công nhân)
b6f.Negative - Phủ định : không, chưa, chẳng
b7a.Quality - Phẩm chất : bền, dai, bở, tốt, xấu, trung bình, tuyệt, thông minh
b7b.Quantity - Số lượng : nhiều, ít, ngắn, dài, vô khối, vô số, to, nhỏ, dày, mỏng
b7c.Size - Kích thước : to, nhỏ, béo, gầy, dày, mỏng, cao, thấp
b7d.Shape - Hình dạng : tròn, méo, nhọn, tù, cong, thẳng, vênh, xiên, lệch
b7e.Characteristic - Đặc tính : chua, cay, ngọt, mặn, chát, thơm, thối, nóng, lạnh
b7f.SortOrType - Loại hoặc kiểu : cũ, mới, hiện đại, mô đen
b7g.Condition - Điều kiện : thuận lợi, bất lợi, khách quan, chủ quan
b7h.Appearance - Xuất hiện : ló, mọc, lộ, hiện, phơi bày, phanh phui
b7i.Hidden - Ẩn : lấp, ẩn, lặn, kín, tối mò
b8a.Definite - Xác định : một, hai, tư, các
b8b.Indefinite - Không xác định : những, dăm ba, một vài, trăm nghìn
b9a.UnitOfObject - Đơn vị chỉ loại sự vật : con, cây, cục, cái
b9b.UnitOfCollection - Đơn vị tập hợp : toán, bầy, lũ, mớ, khóm, bụi
b9c.UnitOfMetrical - Đơn vị đo lường : tấn, tạ, yến, cân, kg, cm, ha
b9d.UnitOfTime - Đơn vị thời gian : giờ, phút, giây, ngày, tháng, quý, năm
b9e.UnitOfCurrency - Đơn vị tiền tệ : hào, đồng, đô la, bảng, bạt, yên
b9f.UnitOfFrequency - Đơn vị chỉ tần suất : lần, lượt, bận
b9g.UnitOfAction - Đơn vị của hành động : cú, keo