Stt | idPOS | vnPOS | enPOS |
---|---|---|---|
1 | N | danh từ | noun |
2 | V | động từ | verb |
3 | A | tính từ | adjective |
4 | P | đại từ | pronoun |
5 | M | số từ | numeral |
6 | D | định từ (những, các, vài...) | determiner |
7 | R | phụ từ | adverb |
8 | E | giới từ | preposition |
9 | C | liên từ | conjunction |
10 | I | trợ từ | auxiliary word |
11 | O | cảm từ | emotivity word |
12 | Z | yếu tố cấu tạo từ (bất, vô…) | component stem |
13 | X | không (hoặc chưa) xác định | undetermined |
Stt | idPOS | idSubPOS | vnPOS | enPOS |
---|---|---|---|---|
1 | N | Np | danh từ riêng | proper noun |
2 | N | Nt | danh từ đơn thể | countable noun |
3 | N | Ng | danh từ tổng thể | collective Noun |
4 | N | Na | danh từ trừu tượng | abstract noun |
5 | N | Nc | danh từ chỉ loại | classifier noun |
6 | N | Nl | danh từ vị trí | locative noun |
7 | N | Nu | danh từ đơn vị | unit noun |
8 | V | Vi | động từ nội động | intransitive verb |
9 | V | Vt | động từ ngoại động | transitive verb |
10 | V | Vs | động từ trạng thái | state verb |
11 | V | Vm | động từ tình thái | modal verb |
12 | A | Ap | tính từ tính chất | property adjective |
13 | A | Ar | tính từ quan hệ | relative adjective |
14 | A | Ao | tính từ tượng thanh | onomatopoetic adjective |
15 | A | Ai | tính từ tượng hình | pictographic adjective |
16 | P | Pp | đại từ xưng hô | personal pronoun |
17 | P | Pd | đại từ chỉ định | demonstrative pronoun |
18 | P | Pq | đại từ số lượng | quality pronoun |
19 | P | Pi | đại từ nghi vấn | interrogative pronoun |
20 | M | Mc | số từ số lượng | cardinal numeral |
21 | M | Mo | số từ thứ tự | ordinal numeral |
22 | D | D | định từ | determiner |
23 | R | R | phụ từ | adverb |
24 | E | E | giới từ | preposition |
25 | C | C | liên từ | conjunction |
26 | I | I | trợ từ | auxiliary word |
27 | O | O | cảm từ | emotivity word |
28 | Z | Z | yếu tố cấu tạo từ | component stem |
29 | X | X | không/chưa xác định | undetermined |